PLC HAIWELL DÒNG TIÊU CHUẨN – T SERIE
1.860.000₫ 1.320.000₫
Mô tả
● Hỗ trợ 4 kênh đầu vào xung tốc độ cao (200KHz), hỗ trợ 4 kênh đầu ra xung tốc độ cao (200KHz);
● Thiết bị dạng mô-đun, có thể tháo rời, bổ sung pin nguồn có thể sạc lại đảm bảo nguồn nuôi cho bộ đồng hồ thời gian thực
● Bộ nhớ, dung lượng chương trình và RAM được cải tiến và nâng cấp tối ưu.
● Hỗ trợ giao tiếp N, 8,1 RTU và tốc độ truyền lên tới 115200;
● Người dùng có thể ghi lại và tìm kiếm lỗi hệ thống từ vùng nhớ SV817 ~ SV832;
● Hỗ trợ cổng Ethernet và 5 cổng giao tiếp RS232/RS485 hoạt động đồng thời, hỗ trợ loại mạng N: N.
Ethernet Model | Model | Specification | Dimension | |||||||
24V DC | 220V AC | 24V DC | 220V AC | DI | DO | Pulse | Pulse | Communication | Max | WxHxD |
Input | Output | Exp. | ||||||||
T16S0R-e | T16S2R-e | T16S0R | T16S2R | 8 | 8 Relay | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | ||
A/B phase | Max 5 ports | 93×95×82mm | ||||||||
(4 points) | ||||||||||
200KHz | ||||||||||
T16S0T-e | T16S2T-e | T16S0T | T16S2T | 8 | 8 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | |
NPN | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
(4 points) | (4 points) | |||||||||
200KHz | 200KHz | |||||||||
T16S0P-e | T16S2P-e | T16S0P | T16S2P | 8 | 8 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | |
PNP | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
(4 points) | (4 points) | |||||||||
200KHz | 200KHz | |||||||||
T24S0R-e | T24S2R-e | T24S0R | T24S2R | 16 | 8 Relay | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | ||
A/B phase | Max 5 ports | 131×95×82mm | ||||||||
(4 points) | ||||||||||
200KHz | ||||||||||
T24S0T-e | T24S2T-e | T24S0T | T24S2T | 16 | 8 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | |
NPN | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
(4 points) | (4 points) | |||||||||
200KHz | 200KHz | |||||||||
T24S0P-e | T24S2P-e | T24S0P | T24S2P | 16 | 8 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | |
PNP | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
(4 points) | (4 points) | |||||||||
200KHz | 200KHz | |||||||||
T32S0R-e | T32S2R-e | T32S0R | T32S2R | 16 | 16 Relay | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | ||
A/B phase | Max 5 ports | |||||||||
(4 points) | ||||||||||
200KHz | ||||||||||
T32S0T-e | T32S2T-e | T32S0T | T32S2T | 16 | 16 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | |
NPN | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
(4 points) | (4 points) | |||||||||
200KHz | 200KHz | |||||||||
T32S0P-e | T32S2P-e | T32S0P | T32S2P | 16 | 16 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | |
PNP | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
(4 points) | (4 points) | |||||||||
200KHz | 200KHz | |||||||||
T48S0R-e | T48S2R-e | T48S0R | T48S2R | 28 | 20 Relay | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | ||
A/B phase | Max 5 ports | 177×95×82mm | ||||||||
(4 points) | ||||||||||
200KHz | ||||||||||
T48S0T-e | T48S2T-e | T48S0T | T48S2T | 28 | 20 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | |
NPN | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
(4 points) | (4 points) | |||||||||
200KHz | 200KHz | |||||||||
T48S0P-e | T48S2P-e | T48S0P | T48S2P | 28 | 20 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | |
PNP | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
(4 points) | (4 points) | |||||||||
200KHz | 200KHz | |||||||||
T60S0R-e | T60S2R-e | T60S0R | T60S2R | 36 | 24 Relay | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | ||
A/B phase | Max 5 ports | |||||||||
(4 points) | ||||||||||
200KHz | ||||||||||
T60S0T-e | T60S2T-e | T60S0T | T60S2T | 36 | 24 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | |
NPN | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
(4 points) | (4 points) | |||||||||
200KHz | 200KHz | |||||||||
T60S0P-e | T60S2P-e | T60S0P | T60S2P | 36 | 24 Transistor | 2 Channels | 2 Channels | RS232+RS485, | 7 | |
PNP | A/B phase | A/B phase | Max 5 ports | |||||||
(4 points) | (4 points) | |||||||||
200KHz | 200KHz |
– GIAO DIỆN VÀ NGÔN NGỮ LẬP TRÌNH ĐƠN GIẢN, DỂ SỬ DỤNG.
– GIÁ THÀNH CẠNH TRANH
– HỖ TRỢ LẬP TRÌNH MIỄN PHÍ CHO CÁC ỨNG DỤNG ĐƠN GIẢN
– KHẢ NĂNG MỞ RỘNG MODULE LINH HOẠT.
– HỖ TRỢ GIAO THỨC MQTT (Message Queue Telemetry Transport)
– HỖ TRỢ MODBUS IP: CÓ THỂ KẾT NỐI TRỰC TIẾP VỚI WINCC CỦA SIEMENS MÀ KHÔNG CẦN PHẦN MỀM HÃNG THỨ 3
– TÍCH HỢP SẴN CỔNG ETHERNET, RS485